THỐNG KÊ |
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
|
Từ ngày
01/3/2024 đến ngày 31/3/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Số giấy CNKD |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
KDV cấp giấy |
1 |
6035 |
01/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
39 |
38 |
77 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60H-12173 |
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
2 |
9153 |
01/03/2024 |
Tân
Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu
thị Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
19 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
3 |
6036 |
01/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
4 |
6037 |
01/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60C-47902 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
5 |
6038 |
01/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
6 |
9154 |
01/03/2024 |
KP1, Đô Vinh,
Tp.Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
M3 khu tái định
cư Phú Mỹ, đường D2, phường Phú Mỹ, Q7, TP.HCM |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Dê |
|
|
10 |
Thực phẩm |
|
85C-04000 |
7 |
6039 |
02/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
23 |
23 |
46 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60C-20663 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
8 |
6040 |
02/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
33 |
32 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
9 |
6041 |
02/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60H-11379 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
10 |
6042 |
02/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vũ Biển, ấp Bến Gỗ, xã Hồ Thị Kỷ, Thới
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
11 |
6043 |
02/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
12 |
2787 |
02/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
02ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
875 |
chăn nuôi |
|
60H-06856 |
13 |
2788 |
02/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Giết mổ Minh
Long-Phường Thành Nhất-Tp Buôn Mê Thuộc |
Đắk Lắk |
Heo Thịt |
|
|
70 |
Giết Thịt |
|
47C-25736 |
14 |
2789 |
02/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Giết mổ Minh
Long-Phường Thành Nhất-Tp Buôn Mê Thuộc |
Đắk Lắk |
Heo Thịt |
|
|
70 |
Giết Thịt |
|
47H-01776 |
15 |
2790 |
02/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Giết mổ Minh
Long-Phường Thành Nhất-Tp Buôn Mê Thuộc |
Đắk Lắk |
Heo Thịt |
|
|
70 |
Giết Thịt |
|
47H-02487 |
16 |
2791 |
02/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
02ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
875 |
chăn nuôi |
|
60F-01675 |
17 |
2792 |
02/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
02ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
875 |
chăn nuôi |
|
60H-16504 |
18 |
2793 |
02/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Không |
Trại Chư Prong
02ff-Iapior-Chư prong |
Không |
Heo cai sữa |
|
|
875 |
chăn nuôi |
|
60H-10631 |
19 |
3526 |
02/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18C-10979 |
20 |
3527 |
02/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18H-02145 |
21 |
3528 |
02/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Võ Phi
Vân, xã Long Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh |
Tây Ninh |
Bò |
|
|
22 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
22 |
9155 |
02/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
22 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
23 |
3234 |
02/03/2024 |
Kho heo CP Ninh
Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Văn
Tú, Hố Nai 3, Trảng Bom |
Đồng Nai |
heo thịt |
|
|
150 |
giết thịt |
|
29H30896 |
24 |
9103 |
02/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây, Long
Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt Cừu |
|
|
315 |
Thực phẩm |
|
85C-01511 |
25 |
6044 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
28 |
28 |
56 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60C-20663 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
26 |
6045 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
28 |
27 |
55 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
27 |
6046 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
49C-31806 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
28 |
6047 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
23 |
22 |
45 |
Giết thịt |
LMLM |
08/12/2023 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
29 |
6048 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-02111 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
30 |
6049 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
31 |
6050 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
32 |
6051 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60C-59648 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
33 |
6052 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
34 |
6053 |
03/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
37C-32275 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
35 |
2794 |
03/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
79H-01579 |
36 |
2795 |
03/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
79H-02904 |
37 |
9156 |
03/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
26 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
38 |
3136 |
03/03/2024 |
thôn Trường Thọ,
xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 1, xã Bàu
Lâm, huyện Xuyên Mộc |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Dê |
|
50 |
50 |
Giết thịt |
|
95C-04308 |
39 |
9105 |
03/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
730/1/2/57 Hương
lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
40 |
9157 |
04/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
12 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
41 |
6054 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
39 |
38 |
77 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
42 |
6055 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
61C-38531 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
43 |
6056 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
44 |
6057 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-04255 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
45 |
6058 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
37H-03295 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/11/2023 |
46 |
6059 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM |
16/12/2023 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/11/2023 |
47 |
6060 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
57 |
58 |
115 |
Giết thịt |
LMLM |
16/12/2023 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/11/2023 |
48 |
6061 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
16/12/2023 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/11/2023 |
49 |
6062 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
57 |
58 |
115 |
Giết thịt |
LMLM |
16/12/2023 |
60C-59648 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/11/2023 |
50 |
6063 |
04/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
11 |
11 |
22 |
Giết thịt |
LMLM |
16/12/2023 |
85C-07507 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/11/2023 |
51 |
3137 |
04/03/2024 |
thôn Hiếu Lễ, xã
Phước Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Mai Hồng Biên,
xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết thịt |
|
48H-01603 |
52 |
2796 |
04/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Giết mổ Minh
Long-Phường Thành Nhất-Tp Buôn Mê Thuộc |
Đắk Lắk |
Heo |
|
|
70 |
Giết Thịt |
|
47H-02487 |
53 |
2797 |
04/03/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Điện An-Điện Bàn |
Quảng Nam |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
|
43h-00811 |
54 |
3529 |
04/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
55 |
3530 |
04/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18H-01848 |
56 |
3531 |
04/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
|
18G-00156 |
57 |
3532 |
04/03/2024 |
Khu phố 8,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn
Trung Đường, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang |
Bò |
|
|
75 |
Giết thịt |
|
37H-01337 |
58 |
6064 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
59 |
6065 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
34 |
34 |
68 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60C-20663 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
60 |
9158 |
05/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
22 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
61 |
2798 |
05/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng Nai |
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
|
60C-27010 |
62 |
6066 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
49C-31806 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
63 |
6067 |
05/03/2024 |
Phước Thành,
Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn
Thị Mỹ Hạnh, Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
23 |
22 |
45 |
Giết thịt |
|
49C-31806 |
64 |
6068 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
23 |
22 |
45 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
38C-20524 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
65 |
6069 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
63 |
63 |
126 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
66 |
6070 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60C-37418 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
67 |
6071 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
10/11/2023 |
60H-04330 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/10/2023 |
68 |
6072 |
05/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
10/11/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/10/2023 |
69 |
1306 |
05/03/2024 |
Thôn Gò Gũ, Hộ
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Long Thuận, Bến
Cầu, Tây Ninh |
Tây Ninh |
Bò |
|
|
27 |
Giết thịt |
|
77H - 04282 |
70 |
9159 |
06/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
14 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
71 |
6073 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
13 |
12 |
25 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
85C-07507 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
72 |
6074 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
32 |
33 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
86H-01192 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
73 |
6075 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
28 |
29 |
57 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60C-20663 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
74 |
6076 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
75 |
6077 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
37C-32275 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
76 |
6078 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
61C-38531 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
77 |
6079 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
83 |
82 |
165 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
60C-47902 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
78 |
6080 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
09/11/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/10/2023 |
79 |
6081 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
09/11/2023 |
37H-03295 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/10/2023 |
80 |
6082 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc
Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
26/12/2023 |
47H-01171 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
81 |
6083 |
06/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
30 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-00929 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
82 |
2799 |
06/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Minh
Long-Phường Thành Nhất-Tp Buôn Mê Thuộc |
Đắk Lắk |
Heo Thịt |
|
|
60 |
Giết Thịt |
|
47H-02487 |
83 |
3138 |
06/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
|
18C-08570 |
|
Dê |
160 |
|
160 |
Giết thịt |
84 |
3139 |
06/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
25 |
|
25 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
Dê |
175 |
|
175 |
Giết thịt |
85 |
9106 |
06/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân
Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
320 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
86 |
3140 |
06/03/2024 |
KP9, TT Phước
Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Khu Phố Ngọc
Liên, Phường Điện An, thị xã Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
|
43H-00811 |
90 |
9160 |
07/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
20 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
91 |
6084 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
24 |
49 |
Giết thịt |
LMLM |
22/01/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
92 |
6085 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
93 |
6086 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
16 |
15 |
31 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
49C-31806 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
94 |
6087 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
33 |
32 |
65 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
86H-01192 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
95 |
6088 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
89 |
89 |
178 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60C-47902 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
96 |
6089 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
09/11/2023 |
60H-03685 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/10/2023 |
97 |
6090 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
26/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
98 |
6091 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
26/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
99 |
6092 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc
Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
09/11/2023 |
89H-02667 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/10/2023 |
100 |
6093 |
07/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
40 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-05577 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/12/2023 |
101 |
2800 |
07/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Hồng Liêm
1-Hồng Liêm-Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
102 |
2851 |
07/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò GM Thy Thọ-Tp
Long Khánh |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
50 |
Giết Thịt |
|
60H-47780 |
103 |
2852 |
07/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Thy Thọ-Tp
Long Khánh |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
50 |
Giết Thịt |
|
49H-52342 |
104 |
2853 |
07/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò GM Tập Trung
Bàu Hàm 2-Bàu Hàm-Thống Nhất |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
60 |
Giết Thịt |
|
60C-36112 |
105 |
2854 |
07/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Dương Thị
Vân 1-Đăk Xú-Ngọc Hồi |
Kon Tum |
Heo cai sữa |
|
|
800 |
chăn nuôi |
|
60H-10593 |
106 |
2855 |
07/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Dương Thị
Vân 1-Đăk Xú-Ngọc Hồi |
Kon Tum |
Heo cai sữa |
|
|
800 |
chăn nuôi |
|
36H-06011 |
107 |
3533 |
07/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18C-10979 |
108 |
3534 |
07/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18H-02145 |
109 |
2856 |
08/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Hồng Liêm
1-Hồng Liêm-Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
110 |
9161 |
08/03/2024 |
Tân Sơn 2, Thành
Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt Bò |
|
|
22 |
Thực phẩm |
|
85C-03968 |
111 |
6094 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
27 |
27 |
54 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
112 |
6095 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
24 |
24 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
113 |
6096 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
60H-04255 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
114 |
6097 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
87 |
88 |
175 |
Giết thịt |
LMLM |
14/01/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/12/2023 |
115 |
6098 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
26/12/2023 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
116 |
6099 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
88 |
88 |
176 |
Giết thịt |
LMLM |
26/12/2023 |
60C-47902 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/12/2023 |
117 |
6100 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc
Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo nái loại |
|
70 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
36C-17553 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
118 |
6101 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
29 |
29 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-00929 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
119 |
6102 |
08/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
33 |
33 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-05577 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
120 |
3535 |
08/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
121 |
6103 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
122 |
6104 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
123 |
6105 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
124 |
2858 |
09/03/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho Cp Đồng Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng Nai |
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
|
86C-27010 |
|
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
125 |
6106 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-03714 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
126 |
6107 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-07412 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
127 |
6108 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
128 |
6109 |
09/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
lò mổ An Điền, thị xã Bến Cát, Tỉnh
Bình Dương |
Bình Dương |
Heo thịt |
45 |
46 |
91 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
61H-05678 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
129 |
2859 |
09/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Cskd Gia Cầm
Tiều Mũi-Phường 10-Tp Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết Thịt |
|
68H-03239 |
130 |
2860 |
09/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Cskd Gia Cầm
Tiều Mũi-Phường 10-Tp Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Vịt |
|
|
1400 |
Giết Thịt |
|
83H-00055 |
131 |
3141 |
09/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
18C-08570 |
|
Dê |
180 |
|
180 |
Giết thịt |
132 |
9107 |
09/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân
Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
133 |
3536 |
09/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18G-00156 |
134 |
3537 |
09/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18H-01848 |
135 |
6110 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
39 |
38 |
77 |
Giết thịt |
LMLM |
03/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
136 |
6111 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
03/01/2024 |
60H-02111 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
137 |
6112 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
95 |
95 |
190 |
Giết thịt |
LMLM |
03/01/2024 |
60H-04255 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
138 |
6113 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
03/01/2024 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
27/11/2023 |
139 |
6114 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi heo Nguyễn Kim Bích, Thanh Tuyền, Dầu
Tiếng, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
24/02/2024 |
61H-06224 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/01/2024 |
140 |
6115 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
24/02/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/01/2024 |
141 |
6116 |
10/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
37 |
38 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
24/02/2024 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/01/2024 |
142 |
2861 |
10/03/2024 |
Nhơn Sơn - Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Điện An-Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
|
43h-00811 |
143 |
2862 |
10/03/2024 |
Nhơn Sơn - Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn
Trung Kiên-Hồng Phong-Chương Mỹ |
Hà Nội |
Bò |
|
44 |
44 |
Giết Thịt |
|
37H-04497 |
144 |
2863 |
10/03/2024 |
Nhơn Sơn - Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn
Trung Kiên-Hồng Phong-Chương Mỹ |
Hà Nội |
Bò |
20 |
63 |
83 |
Giết Thịt |
|
38F-00273 |
145 |
2864 |
10/03/2024 |
Nhơn Sơn - Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn
Trung Kiên-Hồng Phong-Chương Mỹ |
Hà Nội |
Bò |
|
42 |
42 |
Giết Thịt |
|
36H-02430 |
146 |
2865 |
10/03/2024 |
Nhơn Sơn - Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn
Trung Kiên-Hồng Phong-Chương Mỹ |
Hà Nội |
Bò |
|
42 |
42 |
Giết Thịt |
|
36H-02387 |
147 |
2866 |
10/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Cskd Gia Cầm
Tiều Mũi-Phường 10-Tp Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết Thịt |
|
68H-03239 |
148 |
3142 |
10/03/2024 |
thôn Hiếu Lễ xã
Phước Hậu, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Mai Hồng Biên,
xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn |
Quảng Ngãi |
Bò |
|
25 |
25 |
Giết thịt |
|
85C-02651 |
149 |
6117 |
11/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
39 |
39 |
78 |
Giết thịt |
LMLM |
24/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/01/2024 |
150 |
6118 |
11/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
24/02/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/01/2024 |
151 |
6119 |
11/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
152 |
6120 |
11/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-07412 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
153 |
6121 |
11/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi heo Nguyễn Kim Bích, Thanh Tuyền, Dầu
Tiếng, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
61H-04220 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
154 |
6122 |
11/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-01168 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
155 |
2867 |
11/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Cam
Chính-Cam Chính-Cam Lộ |
Quảng Trị |
Heo Thịt |
|
|
50 |
Giết Thịt |
|
47H-02487 |
156 |
2867 |
11/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Cam
Chính-Cam Chính-Cam Lộ |
Quảng Trị |
Heo Thịt |
|
|
50 |
Giết Thịt |
|
47H-02487 |
157 |
2868 |
11/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Hòa
Phước-Hòa Phước-Hòa Vang |
Đà Nẵng |
Heo Thịt |
|
|
60 |
Giết Thịt |
|
47H-01776 |
158 |
2869 |
11/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ An
Khê-Phường Tây Sơn-Tx An Khê |
Gia Lai |
Heo Thịt |
|
|
60 |
Giết Thịt |
|
47C-25736 |
159 |
3143 |
11/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
40 |
|
40 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
Dê |
160 |
|
160 |
Giết thịt |
160 |
9108 |
11/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 1, xã Hiệp
Phước, Nhà Bè |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
320 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
161 |
3538 |
11/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18C-10979 |
162 |
3539 |
11/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-02145 |
163 |
3539 |
11/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-02145 |
164 |
6123 |
12/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79H-01699 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
165 |
6124 |
12/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-09558 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
166 |
6125 |
12/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
167 |
6126 |
12/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
23 |
22 |
45 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60C-20663 |
|
|
|
168 |
6127 |
12/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
169 |
3144 |
12/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Nga An, huyện Nga Sơn |
Thanh Hóa |
Thịt Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
36H-07475 |
|
Dê |
200 |
|
200 |
Giết thịt |
170 |
6128 |
12/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
171 |
6129 |
12/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp, Xuân
Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
172 |
3540 |
12/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
|
45 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
173 |
3541 |
12/03/2024 |
Khu phố 8,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn
Trung Đường, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang |
Bò |
|
|
81 |
Giết thịt |
|
37H-01337 |
174 |
6130 |
13/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
175 |
6131 |
13/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-10643 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
176 |
6132 |
13/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79H-01699 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
177 |
6133 |
13/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
178 |
6134 |
13/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
179 |
2870 |
13/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
CtyTNHHMT Nguyễn
Phúc Anh-Long Thuận-Bến Cầu |
Tây Ninh |
Bò |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
|
70H-00085 |
180 |
9109 |
13/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân
Thới Thượng, Hóc Môn |
TPHCM |
|
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
181 |
3542 |
13/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-01848 |
182 |
3543 |
13/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18G-00156 |
183 |
6135 |
14/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-09558 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
184 |
6136 |
14/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
185 |
6137 |
14/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
186 |
6138 |
14/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
187 |
6139 |
14/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
188 |
9145 |
14/03/2024 |
Ninh Quy 2, xã
Phước Sơn, huyện Ninh Phước |
Ninh Thuận |
thị xã An Khê |
Gia Lai |
Cừu |
|
15 |
15 |
Giết thịt |
|
85H-00006 |
189 |
9146 |
14/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
|
18C-08570 |
|
Dê |
170 |
|
170 |
Giết thịt |
190 |
9147 |
14/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
Dê |
180 |
|
180 |
Giết thịt |
191 |
3544 |
14/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Lê Kỳ, xã
Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
Quảng Trị |
Bò |
|
|
30 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
192 |
6140 |
15/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
193 |
6141 |
15/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-09558 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
194 |
6142 |
15/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
195 |
6143 |
15/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
02/02/2024 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
196 |
6144 |
15/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
02/02/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
197 |
2871 |
15/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng Nai |
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
|
60C-27010 |
198 |
2872 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
60C-15089 |
199 |
2873 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
60H-09639 |
200 |
2874 |
15/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Xuân
Ta6m-Xuân Tâm-Xuân Lộc |
Đồng Nai |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
201 |
2875 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
60H-09676 |
202 |
2876 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
60H-03610 |
203 |
2877 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
60H-02641 |
204 |
2878 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị Hoàn-Suối Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
86H-01583 |
|
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
205 |
2878 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
86H-01583 |
206 |
2879 |
15/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị
Hoàn-Sơn Nho-Định Quán |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
60F-00883 |
207 |
2880 |
15/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
lò Mổ Nguyễn Thị
hoan-Nam Kỳ-Tp Đồng Hới |
Quảng Bình |
Bò |
|
37 |
37 |
Giết Thịt |
|
47C-06154 |
208 |
2881 |
15/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
lò Mổ Nguyễn Thị
hoan-Nam Kỳ-Tp Đồng Hới |
Quảng Bình |
|
|
47C-06134 |
209 |
2881 |
15/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
lò Mổ Nguyễn Thị
hoan-Nam Kỳ-Tp Đồng Hới |
Quảng Bình |
Bò |
|
38 |
38 |
Giết Thịt |
|
79H-06657 |
210 |
2882 |
15/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
lò Mổ Nguyễn Thị
hoan-Nam Kỳ-Tp Đồng Hới |
Quảng Bình |
Bò |
|
38 |
38 |
Giết Thịt |
|
74C-02429 |
211 |
2883 |
15/03/2024 |
Trại gà Trần Thị
Thu Lan-Mỷ Sơn-Ninh sơn |
Ninh Thuận |
Bãi Trung Chuyển
Huỳnh Văn Đanh-Vĩnh Phú Tây-Phước Long |
Bạc Liêu |
Gà |
|
|
2200 |
Giết Thịt |
|
94H-00339 |
212 |
9110 |
15/03/2024 |
Phước Thiện 1,
Phước Sơn, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Thôn Thượng
Trang, xã Bát Tràng, huyện An Lão |
Hải Phòng |
Thịt Dê |
|
|
35 |
Thực phẩm |
|
85C-05442 |
213 |
9111 |
15/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân
Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
316 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
214 |
9112 |
15/03/2024 |
KP8, TT Phước
Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
thôn Đông Thành,
xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ |
Quảng Bình |
Thịt Dê |
|
|
78 |
Thực phẩm |
|
79H-00876 |
215 |
6145 |
16/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
216 |
6146 |
16/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
217 |
3148 |
16/03/2024 |
Phước
An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Đoàn
Thế Tân, Điện An, Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
|
43H-00811 |
218 |
3545 |
16/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18C-10979 |
219 |
3546 |
16/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-02145 |
220 |
3547 |
16/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
86/15, phường
Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Dê |
|
|
35 |
Giết thịt |
|
93C-07779 |
221 |
6147 |
17/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
222 |
6148 |
17/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan Thiết,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
37 |
38 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
223 |
6149 |
17/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
224 |
3235 |
17/03/2024 |
Kho heo CP Ninh
Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
lò mổ Út Hảo,
Tân Phú, Dĩ An |
Bình Dương |
heo thịt |
|
|
90 |
giết thịt |
|
60H04527 |
225 |
2884 |
17/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
226 |
2885 |
17/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
227 |
2886 |
17/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
700 |
chăn nuôi |
|
79H-01579 |
228 |
2887 |
17/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
18 |
18 |
Giết Thịt |
|
79C- 01308 |
229 |
2888 |
17/03/2024 |
Trại Nguyễn Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Thị Thùy Dung-Xa Bình-Xa Thầy |
Kon Tum |
Heo Thịt |
|
|
65 |
Giết Thịt |
|
47H-01776 |
|
|
230 |
2889 |
17/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Giết Mổ Hòa
Phước-Hòa Vang-Tp Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết Thịt |
|
43H-01283 |
231 |
9113 |
17/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây, Long
Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt Cừu |
|
|
325 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
232 |
3548 |
17/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
233 |
6150 |
18/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
234 |
6151 |
18/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/12/2023 |
235 |
6152 |
18/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
236 |
2890 |
18/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Xuân Tâm
2-Xuân Tâm-Xuân Lộc |
Đồng Nai |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
237 |
2891 |
18/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Văn
Phước-Tx Quảng Trị |
Đồng Nai |
Bò |
35 |
12 |
47 |
Giết Thịt |
|
79H-06657 |
238 |
2892 |
18/03/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn Văn
Thanh-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng Trị |
Bò |
30 |
15 |
45 |
Giết Thịt |
|
47C-06134 |
239 |
2893 |
18/03/2024 |
Trại gà Trần Thị
Thu Lan-Mỷ Sơn-Ninh sơn |
Ninh Thuận |
Bãi Trung Chuyển
Huỳnh Văn Đanh-Vĩnh Phú Tây-Phước Long |
Bạc Liêu |
Gà |
|
|
2000 |
Giết Thịt |
|
94H-00339 |
240 |
3549 |
18/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-01848 |
241 |
3550 |
18/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
|
18G-00156 |
250 |
6153 |
19/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
251 |
6154 |
19/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
34 |
33 |
67 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60C-20663 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
252 |
6155 |
19/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi heo Nguyễn Kim Bích, Thanh Tuyền, Dầu
Tiếng, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
61H-04241 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
253 |
6156 |
19/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
37H-05219 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
254 |
6157 |
19/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
59 |
59 |
118 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
255 |
2894 |
19/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Tập Trung
Hùng Hà--Vĩnh Hòa Hiệp-Châu Thành |
Kiên Giang |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết Thịt |
|
68H-03239 |
256 |
2895 |
19/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Giết Mổ Hòa
Phước-Hòa Vang-Tp Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
Vịt |
|
|
2000 |
Giết Thịt |
|
43H-01283 |
257 |
9114 |
19/03/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây, Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt Cừu |
|
|
315 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
|
259 |
6158 |
20/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-09558 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
260 |
6159 |
20/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-10643 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
261 |
6160 |
20/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
05/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
23/12/2023 |
262 |
6161 |
20/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
263 |
6162 |
20/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
37H-02471 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
264 |
6163 |
20/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/01/2024 |
265 |
6164 |
20/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi heo Nguyễn Kim Bích, Thanh Tuyền, Dầu
Tiếng, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo thịt |
89 |
89 |
178 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
61H-05247 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
266 |
2896 |
20/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
267 |
2897 |
20/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
2ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
810 |
chăn nuôi |
|
79H-01648 |
268 |
2898 |
20/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong 0
2ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
810 |
chăn nuôi |
|
60H-05603 |
270 |
2899 |
20/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
2ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
810 |
chăn nuôi |
|
36H-06011 |
271 |
2900 |
20/03/2024 |
Trại Vịt Lê Thị
Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Csgm Tập Trung
Hùng hà-Vĩnh Hòa Hiệp-Châu Thành |
Kiên Giang |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết Thịt |
|
94H-00339 |
272 |
3149 |
20/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
30 |
|
30 |
Giết thịt |
|
18C-08570 |
|
Dê |
170 |
|
170 |
Giết thịt |
273 |
3150 |
20/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
25 |
|
25 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
Dê |
175 |
|
175 |
Giết thịt |
274 |
6165 |
21/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
275 |
6166 |
21/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-10647 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
276 |
6167 |
21/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
27/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/12/2023 |
277 |
6168 |
21/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/01/2024 |
278 |
6169 |
21/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
37H-02471 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
279 |
6170 |
21/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
59 |
119 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
280 |
6171 |
21/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi heo Nguyễn Kim Bích, Thanh Tuyền, Dầu
Tiếng, Bình Dương |
Bình Dương |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
61H-05678 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
281 |
2801 |
21/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
282 |
2802 |
21/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng Nai |
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
|
60C-27010 |
283 |
2803 |
21/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn
Trung Điện-Đức Giang-yên Dũng |
Bắc Giang |
Bò |
|
80 |
80 |
Giết Thịt |
|
37H-01337 |
284 |
2804 |
21/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
750 |
chăn nuôi |
|
60F-01675 |
285 |
9116 |
21/03/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
314 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
|
Thực phẩm |
286 |
3551 |
21/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Trần Hữu
Truyền, xã Trung Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị |
Quảng Trị |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
|
86C-16481 |
287 |
3552 |
21/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-02145 |
288 |
3553 |
21/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
|
18C-10979 |
289 |
6172 |
22/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79C-09558 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
290 |
6173 |
22/03/2024 |
Trại Huỳnh Văn Thành, Phước Thắng, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
79H-01699 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
291 |
6174 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh, Ninh Đông, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
19 |
18 |
37 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
47H-01513 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
292 |
6175 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
293 |
2805 |
22/03/2024 |
Trại Trần Đình
Hải-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
85 |
Giết Thịt |
|
79C-11228 |
294 |
6176 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
295 |
6177 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
296 |
6178 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
60H-03714 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
297 |
6179 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
60C-55104 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
02/12/2023 |
298 |
6180 |
22/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Bắc Giang |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
47C-10360 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/11/2023 |
299 |
3236 |
22/03/2024 |
Kho heo CP Ninh
Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
lò mổ Hòa Hợp,
Xuân Phú, Xuân Lộc |
Đồng Nai |
heo thịt |
|
|
160 |
giết thịt |
|
60C44572 |
300 |
3237 |
22/03/2024 |
Kho heo CP Ninh
Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
lò mổ Hòa Hợp,
Xuân Phú, Xuân Lộc |
Đồng Nai |
heo thịt |
|
|
110 |
giết thịt |
|
60C37418 |
301 |
2806 |
22/03/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Vỏ Chí
Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng Trị |
Bò |
10 |
24 |
34 |
Giết Thịt |
|
78H-00813 |
302 |
2807 |
22/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
750 |
chăn nuôi |
|
60H-10593 |
303 |
2808 |
22/03/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Nguyễn
Trung Kiên-Hồng Phong-Chương Mỹ |
Hà Nội |
Bò |
30 |
35 |
65 |
Giết Thịt |
|
37H-04497 |
304 |
6181 |
23/03/2024 |
Trại Hồ Thị Thảo Ly, Phước Đại, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
06/12/2023 |
79H-01699 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/10/2023 |
305 |
6182 |
23/03/2024 |
Trại Hồ Thị Thảo Ly, Phước Đại, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
06/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/10/2023 |
306 |
6183 |
23/03/2024 |
Trại nái Lộc
Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha
Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo nái loại |
|
22 |
22 |
Giết thịt |
|
79H-00586 |
307 |
6184 |
23/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
38 |
37 |
75 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
308 |
6185 |
23/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
309 |
3238 |
23/03/2024 |
Kho heo CP Ninh
Thuận, Phước Trung, Bác Ái |
Ninh Thuận |
Cty TNHH thực
phẩm Thành Huân, Mê Linh |
Hà Nội |
heo thịt |
|
|
156 |
giết thịt |
|
86H02226 |
310 |
2809 |
23/03/2024 |
Trại Trần Đình
Hải-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
85 |
Giết Thịt |
|
79C-11228 |
311 |
2810 |
23/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
2ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
610 |
chăn nuôi |
|
60F-01675 |
312 |
2811 |
23/03/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
lò mổ-Đặng Văn
Thanh-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng Trị |
Bò |
20 |
25 |
45 |
Giết Thịt |
|
43C-05882 |
313 |
2812 |
23/03/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Điện An-Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê,Cừu |
30 |
|
30 |
Giết Thịt |
|
43h-00811 |
314 |
2813 |
23/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư Prong
2ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo cai sữa |
|
|
610 |
chăn nuôi |
|
60H-10593 |
315 |
9117 |
23/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
730/1/2/57 Hương
lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
316 |
3554 |
23/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
|
18H-01848 |
317 |
3555 |
23/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
290 |
Giết thịt |
LMLM |
04/01/2024 |
18G-00156 |
318 |
3556 |
23/03/2024 |
Thôn Công Thành,
xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Kim Liên,
phường Phổ Minh, TX. Đức Phổ, tỉnh Quãng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Vịt |
|
|
1500 |
Giết thịt |
H5N1 |
17/02/2024 |
86H-01416 |
319 |
6186 |
24/03/2024 |
Trại Hồ Thị Thảo Ly, Phước Đại, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
06/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/10/2023 |
320 |
6187 |
24/03/2024 |
Trại Hồ Thị Thảo Ly, Phước Đại, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
06/12/2023 |
79H-01699 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/10/2023 |
321 |
6188 |
24/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
322 |
6189 |
24/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-05088 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
323 |
6190 |
24/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Ninh Thuận |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
324 |
6191 |
24/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
85H-00952 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
325 |
2814 |
24/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Xuân Tâm
2-Xuân Tâm-Xuân Lộc |
Đồng Nai |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
326 |
2815 |
24/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
750 |
chăn nuôi |
|
60H-06856 |
327 |
2816 |
24/03/2024 |
Trại Trần Đình
Hải-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
83 |
Giết Thịt |
|
79C-11228 |
328 |
2817 |
24/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Khánh Vĩnh
1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
750 |
chăn nuôi |
|
79H-01648 |
329 |
3557 |
24/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
LMLM |
15/01/2024 |
86C-16481 |
330 |
6192 |
25/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
331 |
6193 |
25/03/2024 |
Trại Hồ Thị Thảo Ly, Phước Đại, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
06/12/2023 |
79H-01699 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/10/2023 |
332 |
6194 |
25/03/2024 |
Trại Hồ Thị Thảo Ly, Phước Đại, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
06/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
22/10/2023 |
333 |
6195 |
25/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
334 |
6196 |
25/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
335 |
6197 |
25/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
58 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/01/2024 |
336 |
6198 |
25/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
9 |
8 |
17 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
337 |
2818 |
25/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Xuân Tâm
2-Xuân Tâm-Xuân Lộc |
Đồng Nai |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
338 |
2819 |
25/03/2024 |
Trại Trần Đình
Hải-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
83 |
Giết Thịt |
|
79C-11228 |
339 |
2820 |
25/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn -Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Phạm
Lý-Nghĩa Kỳ-Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Heo cai sữa |
|
|
713 |
chăn nuôi |
|
36H-06011 |
340 |
2821 |
25/03/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Vỏ Chí
Thanh-Phường 3-Tx Quảng Trị |
Quảng Trị |
Bò |
30 |
30 |
60 |
Giết Thịt |
|
47C-06134 |
341 |
2822 |
25/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn -Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Phạm
Lý-Nghĩa Kỳ-Tư Nghĩa |
Quảng Ngãi |
Heo cai sữa |
|
|
712 |
chăn nuôi |
|
60H-10593 |
342 |
9118 |
25/03/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
|
Thịt Cừu |
|
|
325 |
Thực phẩm |
343 |
3451 |
25/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
40 |
|
40 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
Dê |
160 |
|
160 |
Giết thịt |
344 |
3558 |
25/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
25/12/2023 |
18C-09197 |
345 |
2823 |
26/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng Nai |
Heo Thịt (Nái
Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
|
60C-27010 |
346 |
6199 |
26/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
43 |
42 |
85 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-07377 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
347 |
6200 |
26/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
43 |
42 |
85 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
348 |
6201 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
349 |
6202 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đen Hằng, Thị trấn Liên Sơn, Bắc
Bình, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
18 |
17 |
35 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
86C-00840 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
350 |
6203 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh, Ninh Đông, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
Bình Thuận |
Heo thịt |
18 |
17 |
35 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
47H-01513 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
351 |
6204 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
9 |
9 |
18 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/11/2023 |
352 |
6205 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
353 |
6206 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Công ty cổ phần Thịnh An, Vạn Phúc, Thanh
Trì, Hà Nội |
Hà Nội |
Heo nái loại |
|
81 |
81 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
35H-00466 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
354 |
6207 |
26/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo loại |
8 |
6 |
14 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-05577 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
355 |
2824 |
26/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Ctycppt Năng
Lượng Kon Tum 2-Kroong-Tp Kon Tum |
Kon Tum |
Heo cai sữa |
|
|
800 |
chăn nuôi |
|
60H-05885 |
356 |
2825 |
26/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Cty Cổ Phần Phát
Triển Nông Nghiệp Kon Tum 2-KRoong-Kon Tum |
Kon Tum |
Heo cai sữa |
|
|
800 |
chăn nuôi |
|
79G-00379 |
357 |
3559 |
26/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Văn Công
Đang, TT Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
LMLM |
18/01/2024 |
86C-16481 |
358 |
6208 |
27/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
359 |
6209 |
27/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
360 |
2826 |
27/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Thị
Hoàng Oanh 1-Diên Lâm-Diên Khánh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
810 |
chăn nuôi |
|
60H-05603 |
361 |
2827 |
27/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn -Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Thị
Hoàng Oanh 3-Diên Lâm-Diên Khánh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
975 |
chăn nuôi |
|
60H-12628 |
362 |
2828 |
27/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn -Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Thị
Hoàng Oanh 3-Diên Lâm-Diên Khánh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
800 |
chăn nuôi |
|
60H-10631 |
363 |
2829 |
27/03/2024 |
Trại Nguyễn
Thành Đạt-Lâm Phú-Lâm Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mỏ-Trần Thị
Huệ-TT Dầu Dây-Thống Nhất |
Đồng Nai |
Heo Thịt |
|
|
50 |
Giết Thịt |
|
60c-58914 |
364 |
6210 |
27/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
06/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
09/12/2023 |
365 |
6211 |
27/03/2024 |
Trại nái Lộc
Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha
Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo nái loại |
|
18 |
18 |
Giết thịt |
|
79H-00586 |
366 |
6212 |
27/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
18 |
18 |
36 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
367 |
6213 |
27/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-07044 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
368 |
6214 |
27/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
369 |
6215 |
27/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
58 |
58 |
Giết thịt |
LMLM |
25/11/2023 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/11/2023 |
370 |
6216 |
27/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo nái loại |
|
80 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
13/01/2024 |
37C-28843 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/12/2023 |
371 |
3453 |
27/03/2024 |
KP10, TT Phước
Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Phường Hoà An,
Quận Cẩm Lệ |
Đà Nẵng |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
43H-00811 |
372 |
9119 |
27/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã Xuân
Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt Cừu |
|
|
325 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
373 |
2830 |
27/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Nguyễn Thị
Hoàng Oanh 2-Diên Lâm-Diên Khánh |
Khánh Hòa |
Heo cai sữa |
|
|
810 |
chăn nuôi |
|
36H-06011 |
374 |
3560 |
27/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
LMLM |
01/12/2023 |
18C-10979 |
375 |
3561 |
27/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
300 |
Giết thịt |
LMLM |
10/01/2024 |
18H-02145 |
376 |
6217 |
28/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
377 |
6218 |
28/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-10643 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
378 |
6219 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
379 |
6220 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
380 |
6221 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Phạm Văn Tiệp, Đông Hòa, An Minh,
Kiên Giang |
Kiên Giang |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM |
11/01/2024 |
68C-14840 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/10/2023 |
381 |
6222 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
60C-37628 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
382 |
6223 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
61H-05247 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
383 |
6224 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
60H-05024 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
384 |
6225 |
28/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
CSGM Nghĩa Hưng, ấp 1, Nhựt Chánh, Bến
Lức, Long An |
Long An |
Heo loại |
2 |
58 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
26/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/01/2024 |
385 |
2831 |
28/03/2024 |
Trại
Lê Thị Bích Rô-Kp 1-TT Tân Sơn -Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho
CP Nha Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
|
79C-11228 |
386 |
3454 |
28/03/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
19/12/2023 |
18G-00161 |
|
Dê |
170 |
|
170 |
Giết thịt |
|
|
387 |
3455 |
28/03/2024 |
KP8, TT Phước
Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Kim Sơn,
huyện Hương Sơn, |
Hà Tĩnh |
Dê |
240 |
|
240 |
Giết thịt |
LMLM |
28/12/2023 |
72H-02044 |
388 |
3562 |
28/03/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp
Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Trần Hữu Truyền, xã Trung Nam, huyện Vĩnh
Linh, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Trị |
Bò |
|
|
39 |
Giết thịt |
LMLM |
25/01/2024 |
86C-16481 |
|
|
|
|
|
|
LMLM |
25/01/2024 |
389 |
3563 |
28/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
LMLM |
17/01/2024 |
18H-01848 |
390 |
3565 |
28/03/2024 |
Khu phố 10,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Nguyễn Văn
Sự, xã Đại Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An |
Nghệ An |
Trâu, bò |
|
|
70 |
Giết thịt |
LMLM |
27/01/2024 |
37C-33574 |
391 |
2832 |
29/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
700 |
chăn nuôi |
|
60C-41639 |
392 |
2833 |
29/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-07964 |
393 |
6226 |
29/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-10643 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
394 |
6227 |
29/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
395 |
6228 |
29/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
396 |
6229 |
29/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Liên Tài, Thị xã Ninh Hòa, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
14 |
14 |
28 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
47H-01271 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
397 |
6230 |
29/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
398 |
6231 |
29/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
75 |
75 |
150 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
399 |
6232 |
29/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
14 |
14 |
28 |
Giết thịt |
LMLM |
28/11/2023 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
10/11/2023 |
400 |
6233 |
29/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
401 |
2834 |
29/03/2024 |
Trại Nguyễn Thị Bích Rô-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
FMD |
15/09/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
|
15/09/2023 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
26/03/2024 |
402 |
9120 |
29/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây, Long
Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt Cừu |
|
|
318 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
403 |
2835 |
29/03/2024 |
TT.Tân Sơn-Ninh
Sơn |
Ninh Thuận |
Lò Mổ Lê Văn
Hùng-Linh Hải-Gio Linh |
Quảng Trị |
Bò |
25 |
35 |
60 |
Giết Thịt |
FMD |
25/12/2023 |
78H-00813 |
404 |
6234 |
30/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
405 |
6235 |
30/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-10643 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
406 |
6236 |
30/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Liên Tài, Ninh Quang, Thị xã Ninh
Hòa, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
18 |
17 |
35 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
47H-01271 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
407 |
6237 |
30/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc
Trăng, Sóc Trăng |
Sóc Trăng |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
408 |
6238 |
30/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
28 |
28 |
56 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
409 |
6239 |
30/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
21 |
21 |
42 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
410 |
6241 |
30/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
411 |
2836 |
30/03/2024 |
Trại Nái Sinh
Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Đăk
Drong-Đăk Drong-CưJut |
Đắk Nông |
Heo cai sữa |
|
|
650 |
chăn nuôi |
|
86C-12217 |
412 |
2837 |
30/03/2024 |
Trại Trần Đình Hải-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
FMD |
15/09/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
26/09/2023 |
413 |
2838 |
30/03/2024 |
Trại Trần Đình Hải-Kp1-Tt Tân Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
FMD |
15/10/2023 |
79C-07377 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
26/09/2023 |
414 |
3566 |
30/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
270 |
Giết thịt |
LMLM |
05/12/2023 |
18C-09197 |
415 |
3567 |
30/03/2024 |
Khu phố 6,
phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Phong Hiền,
huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa Thiên Huế |
Bò |
|
|
40 |
Giết thịt |
LMLM |
01/02/2024 |
86C-16481 |
416 |
3568 |
30/03/2024 |
Thôn Cà Đú, xã
Thành Hải,Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng Thái,
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê, cừu |
|
|
250 |
Giết thịt |
LMLM |
25/01/2024 |
18G-00156 |
417 |
6242 |
31/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-07377 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
418 |
6243 |
31/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-13047 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
419 |
6244 |
31/03/2024 |
Trại Võ Khánh Khang, Phước Thắng, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh
Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
45 |
45 |
90 |
Giết thịt |
LMLM |
15/12/2023 |
79C-10643 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
28/11/2023 |
420 |
6245 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Thị trấn Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình
Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
86C-08605 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
421 |
6246 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
422 |
6247 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
28 |
28 |
56 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
38C-20524 |
|
|
|
423 |
6248 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò Phan Văn Lâm, xã Tiến Lợi, TP. Phan
Thiết, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-12173 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
424 |
6249 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
14 |
13 |
27 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
425 |
6250 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
426 |
6251 |
31/03/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lương Hữu Điền, Xuân Hiệp,
Xuân lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
04/12/2023 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/11/2023 |
427 |
6252 |
31/03/2024 |
Trại nái Lộc
Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP Nha
Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo nái loại |
|
18 |
18 |
Giết thịt |
|
79H-00586 |
428 |
9121 |
31/03/2024 |
Phước An 1,
Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây, Long
Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
429 |
2839 |
31/03/2024 |
Trại Lê Thị Bích Rô-Kp 1-TT Tân Sơn -Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo Thịt |
|
|
80 |
Giết Thịt |
FMD |
15/10/2023 |
79C-11228 |
|
|
|
|
|
|
Dịch tả |
26/09/2023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|