THỐNG KÊ |
|
Số lượng kiểm
dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh |
|
Từ ngày
01/7/2024 đến ngày 31/7/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Ngày cấp |
Ngày cấp |
Nơi đi |
Nơi đi tỉnh |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng |
Loại Vacine / Ngày tiêm |
Số xe |
1 |
7199 |
01/07/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Cừu |
15 |
12 |
27 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
25/02/2024 |
18H-01048 |
2 |
6890 |
01/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
20/04/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
29/03/2024 |
3 |
6891 |
01/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
60 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
14/03/2024 |
4 |
3780 |
01/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
|
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
190 |
10 |
200 |
Giết thịt |
5 |
9328 |
01/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
6 |
7200 |
02/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xã Minh
Trí, huyện Sóc Sơn, Tp. Hà Nội |
Ninh
Thuận |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
03/05/2024 |
18H-00842 |
7 |
9329 |
02/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
12 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
8 |
6892 |
02/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
9 |
6893 |
02/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 20155271D, HSD 12/2024 |
15/01/2024 |
60H-16896 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/01/2024 |
10 |
7201 |
02/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Ninh Thuận |
Bò |
|
40 |
40 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
12/05/2024 |
51C-56416 |
11 |
3889 |
02/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến-Tt Phú Túc-Kprong Pa |
Gia
Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
60C-04904 |
12 |
7202 |
03/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
07/05/2024 |
18C-09197 |
13 |
9330 |
03/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
27 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
14 |
6894 |
03/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
25 |
24 |
49 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/05/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
15 |
3890 |
03/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Hưng
Bảo Nguyên-Ia lau-Chư p rông |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60C-42698 |
16 |
3891 |
03/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
lò mổ
Nguyễn Văn Thân-Đại Lương-Đô lương |
Nghệ
An |
Bò |
|
85 |
85 |
Giết Thịt |
FMD |
15/05/2024 |
37C-52003 |
17 |
3892 |
03/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
43H-01217 |
18 |
6895 |
03/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
03/05/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/04/2024 |
19 |
3781 |
03/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
30/03/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
190 |
20 |
210 |
Giết thịt |
|
|
20 |
3782 |
03/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
21 |
7204 |
04/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
177 |
82 |
259 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
10/05/2024 |
18H-02145 |
22 |
9331 |
04/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
23 |
6896 |
04/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo nái loại |
|
34 |
34 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
15/01/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
31/05/2024 |
24 |
3893 |
04/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ
Nguyễn Văn Chiến-Tt Phú Túc-K rông Pa |
Gia Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
60C-04904 |
25 |
3894 |
04/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến- Tt Phú Túc-Kprong Pa |
Gia
Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
85H--00729 |
26 |
3895 |
05/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
27 |
3896 |
05/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Hưng
Bảo Nguyên-Ia lau-Chư p rông |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
|
|
500 |
Nuôi Thương phẩm |
|
60C-42698 |
28 |
9332 |
05/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
29 |
6897 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
17/05/2024 |
49C-22028 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
30 |
6898 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
17/05/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
31 |
6899 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
17/05/2024 |
78H-01012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
32 |
6900 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
17/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
33 |
6901 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD12/2024 |
17/05/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
34 |
6902 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
10 |
10 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD03/2025 |
19/05/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
13/06/2024 |
35 |
6903 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Hưng Yên |
Heo thịt |
81 |
81 |
162 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/04/2024 |
47H-02192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
36 |
6904 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/04/2024 |
37 |
6905 |
05/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
12 |
27 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/04/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
38 |
3783 |
05/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Điện An,
Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
25 |
|
25 |
Giết thịt |
LMLM |
14/03/2024 |
43H-00811 |
39 |
9289 |
05/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
40 |
7205 |
06/07/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
15/04/2024 |
18C-10979 |
41 |
7206 |
06/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
13 |
12 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
19/05/2024 |
18H-01048 |
42 |
6906 |
06/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM |
17/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
43 |
6907 |
06/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM |
17/05/2024 |
49H-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
44 |
7207 |
06/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
Bò |
|
30 |
30 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
20/05/2024 |
85H-00939 |
45 |
6908 |
06/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Huỳnh Văn Hậu, thị trấn Ngãi Giao,
Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
Bà Rịa
- Vũng Tàu |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/04/2024 |
60C-30953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
46 |
6909 |
06/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
84 |
84 |
168 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/04/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
47 |
6910 |
06/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
82 |
82 |
164 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/04/2024 |
47H-01171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
48 |
6911 |
06/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
03/05/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/05/2024 |
49 |
3897 |
06/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
trại Phạm
Đức Hoàng-Đa Lộc-Đồng Xuân |
Phú Yên |
Heo
cai sữa |
405 |
400 |
805 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
28/06/2024 |
60F-10675 |
50 |
3898 |
06/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
trại Phạm
Đức Hoàng-Đa Lộc-Đồng Xuân |
Phú
Yên |
Heo
cai sữa |
400 |
405 |
805 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
28/06/2024 |
60H-16504 |
51 |
9333 |
06/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
52 |
6912 |
07/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/05/2024 |
60H-06588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
53 |
6913 |
07/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Nguyễn Năng Hùng, Lan Mẫu, Lục Nam,
Bắc Giang |
Bắc Giang |
Heo thịt |
84 |
84 |
168 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/05/2024 |
47H-01171 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
54 |
6914 |
07/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
14 |
14 |
28 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/05/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
18/04/2024 |
55 |
6915 |
07/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo nái loại |
|
55 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
31/05/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
26/04/2024 |
56 |
6916 |
07/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/04/2024 |
38C-12700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
57 |
6917 |
07/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/04/2024 |
60H-03534 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
58 |
9290 |
07/07/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Số 40
nguyễn Thông, Q. Bình Thuỷ |
Cần Thơ |
Thịt
Dê |
|
|
100 |
Thực phẩm |
|
50S- 2940 |
59 |
9291 |
07/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
60 |
3899 |
07/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Tân 11-Lộc Tân-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
61 |
9334 |
07/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
62 |
7208 |
08/07/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã Phong
Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
15 |
35 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
25/04/2024 |
86C-16481 |
63 |
7209 |
08/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
5 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
17/03/2024 |
18C-09197 |
64 |
3900 |
08/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
65 |
9335 |
08/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
66 |
6918 |
08/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/04/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
67 |
6919 |
08/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
11/04/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
08/03/2024 |
68 |
6920 |
08/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/04/2024 |
60C-69104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
69 |
6921 |
08/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
70 |
6922 |
08/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
71 |
3784 |
08/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
05/03/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
|
|
72 |
3785 |
08/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải
Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Dê |
190 |
10 |
200 |
Giết thịt |
LMLM |
19/03/2024 |
18G-00156 |
73 |
6923 |
09/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc
Trăng, Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/05/2024 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
74 |
9336 |
09/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
75 |
8552 |
09/07/2024 |
Thôn Thủy Lợi, Tân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Tổ 4, Nghĩa
Đức, TP Gia Nghĩa, Đắc Nông |
Đắk
Nông |
Da
bò muối |
|
|
35000 |
Thuộc da |
|
78C - 04734 |
76 |
6924 |
09/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
84 |
84 |
168 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/05/2024 |
60H-06588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
77 |
6925 |
09/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
78 |
6926 |
09/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa,
Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
12/05/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/03/2024 |
79 |
6927 |
09/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
Hưng Yên |
Heo thịt |
84 |
84 |
168 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
47H-04104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
80 |
6928 |
09/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
|
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
85C-04644 |
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
81 |
9292 |
09/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
180 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
82 |
6929 |
10/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
60H-04330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
83 |
7210 |
10/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Dê |
160 |
82 |
242 |
Giết thịt |
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
02/04/2024 |
18H-02145 |
84 |
6930 |
10/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
60H-10225 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
85 |
6931 |
10/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
86 |
9337 |
10/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
22 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
87 |
6932 |
10/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
37H-04133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
88 |
6933 |
10/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
89 |
3951 |
11/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Lộc
Tấn 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
90 |
6934 |
11/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Lê Thế
Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04826 |
91 |
6935 |
11/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Lê Thế
Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
92 |
6936 |
11/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
93 |
7211 |
11/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam Định |
Cừu |
15 |
12 |
27 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
27/02/2024 |
18H-01048 |
94 |
6937 |
11/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
CSGM Thông Hậu, P. Tràng Minh, Kiến An, Hải
Phòng |
Hải
Phòng |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
37H-03339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
95 |
6938 |
11/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
96 |
6939 |
11/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
97 |
6940 |
11/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Ninh Thuận |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
98 |
9338 |
11/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
99 |
3786 |
11/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
15/03/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
|
|
|
|
|
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
|
|
100 |
9293 |
11/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
270 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
101 |
6941 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
18 |
18 |
36 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
102 |
9339 |
12/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
13 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
103 |
6942 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
86H-00089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
104 |
6943 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
105 |
6944 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
106 |
6945 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
49C-35314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
107 |
6946 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
37H-04133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
108 |
6947 |
12/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
36 |
35 |
71 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
04/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/03/2024 |
109 |
3952 |
12/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Hưng
Bảo Nguyên-Ia lau-Chư p rông |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
|
|
500 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
110 |
3953 |
12/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
111 |
3954 |
12/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò mổ
Nguyễn Trung Đường-Đức Giang-Yên Dũng |
Bắc
Giang |
Bò |
|
84 |
84 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
37C-52003 |
112 |
3955 |
12/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Khánh
Vĩnh 1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
300 |
320 |
620 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/07/2024 |
60H-10593 |
113 |
3957 |
12/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
414 |
412 |
826 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/07/2024 |
79G-00379 |
114 |
6948 |
13/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Lê Thế
Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
115 |
6949 |
13/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Lê Thế
Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
79C-14935 |
116 |
7212 |
13/07/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Võ
Văn Xuân, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
|
35 |
35 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
03/05/2024 |
86C-16481 |
117 |
6950 |
13/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
118 |
6951 |
13/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
30 |
50 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
119 |
6952 |
13/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
120 |
6953 |
13/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
121 |
3958 |
13/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Hải
phượng-EaHleo-EaHleo |
Đắk Lắk |
Heo
cai sữa |
|
|
420 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
122 |
3959 |
13/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Khánh
Vĩnh 1ff-Khánh Bình- Khánh Vĩnh |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
310 |
310 |
620 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/07/2024 |
60H-10593 |
123 |
3960 |
13/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
410 |
416 |
826 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/07/2024 |
60H-16504 |
124 |
3787 |
13/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
27/03/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
220 |
10 |
230 |
Giết thịt |
|
|
125 |
3788 |
13/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
29/03/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
126 |
3789 |
13/07/2024 |
KP9, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Khu Phố
Ngọc Liên, Phường Điện An, thị xã Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
15 |
|
15 |
Giết thịt |
LMLM |
15/03/2024 |
43H-00811 |
127 |
9340 |
13/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
19 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
128 |
3961 |
14/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Tấn 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-07964 |
129 |
6954 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
130 |
6955 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
30 |
25 |
55 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
131 |
6956 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
132 |
6957 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
133 |
6958 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
28 |
28 |
56 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
49C-32242 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
134 |
6959 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
135 |
6960 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/04/2024 |
38E-00583 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
06/04/2024 |
136 |
6961 |
14/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng
Bom, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
37H-04133 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
137 |
3962 |
14/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
406 |
420 |
826 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
07/07/2024 |
60H-10855 |
138 |
9294 |
14/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
139 |
9341 |
14/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
140 |
7213 |
15/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
15 |
25 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
10/03/2024 |
18H-02145 |
141 |
7214 |
15/07/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
5 |
15 |
|
FMD, số lô E90676, HSD: Tháng 10/2024 |
12/04/2024 |
18C-09197 |
142 |
7215 |
15/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
130 |
113 |
243 |
Giết thịt |
FMD, số lô E85198, HSD: Tháng 09/2024 |
24/03/2024 |
18H-01048 |
143 |
6962 |
15/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Văn Ngọc 1, Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
144 |
6963 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
83C-07400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
145 |
9342 |
15/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
146 |
6964 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
147 |
6965 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
148 |
6966 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo thịt |
16 |
16 |
32 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
78H-01012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
149 |
6967 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
150 |
6968 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60C-69104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
151 |
6969 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
152 |
6970 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
50 |
50 |
100 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
153 |
6971 |
15/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
154 |
3792 |
15/07/2024 |
KP10, TT Phước Dân, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Số 40 Trần
Phú, TT Thuận Nam, huyện Hàm Thuận Nam |
Bình Thuận |
Dê |
4 |
36 |
40 |
Giết thịt |
LMLM |
01/03/2024 |
85H-00240 |
155 |
3963 |
15/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Hải
phượng-EaHleo-EaHleo |
Đắk
Lắk |
Heo
cai sữa |
|
|
420 |
Nuôi Thương phẩm |
|
85C-04826 |
157 |
9343 |
16/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
12 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
158 |
6972 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
65 |
65 |
130 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
159 |
6973 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
160 |
6974 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
161 |
6975 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
162 |
6976 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
36C-29778 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
01/05/2024 |
163 |
6977 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc, Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo,
Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
62 |
62 |
124 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
63H-00700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
164 |
6978 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
165 |
6979 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
60C-69104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
166 |
6980 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
167 |
6981 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
168 |
6982 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
37C-32275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
169 |
6983 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
170 |
6984 |
16/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Chợ đầu mối gia súc gia cầm, Bối Cầu,
Bình Lục, Hà Nam |
Hà Nam |
Heo nái loại |
|
79 |
79 |
Giết thịt |
LMLM lô 1060, HSD 12/2024 |
03/05/2024 |
37H-06157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
12/04/2024 |
171 |
9295 |
16/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
172 |
9345 |
16/07/2024 |
KP1, Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
B70 Bạch
Đằng, p2, Q Tân Bình |
TP. Hồ
Chí Minh |
Thịt
Dê |
|
|
|
Chế biến thực phẩm |
|
85C-04000 |
173 |
7216 |
17/07/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
xã Phong
Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
Bò |
15 |
35 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
15/05/2024 |
86C-16481 |
174 |
6985 |
17/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Lê Thế
Ngọc , Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04826 |
175 |
6986 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
100 |
92 |
192 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
37C-32275 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
176 |
3964 |
17/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Hưng
Bảo Nguyên-Ia lau-Chư p rông |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
|
|
500 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-07964 |
177 |
6987 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
86H-02232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
178 |
9344 |
17/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
179 |
6988 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
60C-69104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
180 |
7217 |
17/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Trần
Thế Bảo, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
Bò |
5 |
30 |
35 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
27/05/2024 |
85H-00939 |
181 |
6989 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo thịt |
20 |
18 |
38 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
78H-01012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
182 |
6990 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi thu gom heo Phạm Minh Thế, Bình Hòa,
Xuân Phú, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
60C-55104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
183 |
6991 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Thanh Quốc, Lương Hoà Lạc, Chợ Gạo,
Tiền Giang |
Tiền Giang |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
63H-00700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/04/2024 |
184 |
6992 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/04/2024 |
185 |
6993 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/04/2024 |
186 |
6994 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
36C-19605 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/04/2024 |
187 |
6996 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/04/2024 |
188 |
6995 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên |
Thái Nguyên |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/05/2024 |
47C-09487 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
20/04/2024 |
189 |
6997 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
70 |
60 |
130 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
60F-01642 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
190 |
6998 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Lê Thị Phỉ, Xuân Hiệp,
Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
60H-02111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
191 |
6999 |
17/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
20 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
192 |
3793 |
17/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
28/03/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
180 |
20 |
200 |
Giết thịt |
|
|
193 |
3965 |
17/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vỏ
Phi Vân-Long Thuận-Bến Cầu |
Tây Ninh |
Bò |
60 |
|
60 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
70H-00085 |
194 |
7000 |
18/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Văn Ngọc 1, Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
195 |
7001 |
18/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
22 |
22 |
Giết thịt |
LMLM lô F34632. HSD 05/3/2025 |
22/06/2024 |
79C-07377 |
196 |
7002 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/04/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
197 |
7003 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
198 |
9346 |
18/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
17 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
199 |
7004 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
200 |
7005 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
90 |
90 |
180 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
02/05/2024 |
36C-29778 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
19/04/2024 |
201 |
7006 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
202 |
7007 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
49C-30008 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
203 |
7008 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Nhà máy GMGS & CBTP An Hạ, ấp Chợ, Tân
Phú Trung, Củ Chi, TP. HCM |
TP. Hồ Chí Minh |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60H-15850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
204 |
7009 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
10 |
25 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
86H-00089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
205 |
7010 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
24 |
24 |
48 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
206 |
7012 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
207 |
7013 |
18/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
70 |
60 |
130 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
16/06/2024 |
60H-04757 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
17/04/2024 |
208 |
3794 |
18/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
02/04/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
190 |
20 |
210 |
Giết thịt |
|
|
209 |
3795 |
18/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
26/03/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
210 |
9296 |
18/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
211 |
3966 |
18/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ Cao
Đức Danh-Quế Lâm-Nông Sơn |
Quảng
Nam |
Bò |
|
22 |
22 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
92C-17460 |
212 |
3967 |
18/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ Cao
Đức Danh-Quế Lâm-Nông Sơn |
Quảng
Nam |
Bò |
|
9 |
9 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
92H-00160 |
213 |
7014 |
19/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Văn Ngọc 1, Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
LMLM lô F34632. HSD 05/3/2025 |
22/06/2024 |
85C-04826 |
214 |
7015 |
19/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
86C-08277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
215 |
7016 |
19/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
18 |
17 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
86H-02232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
216 |
7018 |
19/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
217 |
7017 |
19/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, TT Phú Long, Hàm Thuận Bắc,
Bình Thuận |
Ninh Thuận |
|
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
218 |
7019 |
19/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
219 |
9347 |
19/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
23 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
220 |
3968 |
19/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
221 |
3969 |
19/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Tấn
Lộc 11-lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-07964 |
222 |
3970 |
19/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/03/2024 |
43H-01217 |
223 |
7218 |
20/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
07/04/2024 |
18C-09197 |
224 |
7020 |
20/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
225 |
7021 |
20/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
226 |
7022 |
20/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
227 |
9297 |
20/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
228 |
9348 |
20/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
229 |
7023 |
21/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Văn Ngọc 1, Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
230 |
7024 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Hải quân vùng 4, thành phố Cam Ranh, Khánh
Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
85C-07124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
231 |
7025 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
06/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
05/04/2024 |
232 |
7219 |
21/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Trần
Thế Bảo, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
Bò |
10 |
22 |
32 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
05/06/2024 |
85H-00939 |
233 |
7026 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
60H-06588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
234 |
7027 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
235 |
7028 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
236 |
7029 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
237 |
7030 |
21/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
20 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
238 |
9349 |
21/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
|
|
|
26 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
239 |
7031 |
22/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Nguyễn
Văn Ngọc 1, Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Heo
cai sữa |
200 |
200 |
400 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04826 |
240 |
7220 |
22/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
19/03/2024 |
18H-02145 |
241 |
7221 |
22/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
5 |
20 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: Tháng 09/2024 |
03/05/2024 |
18H-01048 |
242 |
7032 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Hải quân vùng 4, thành phố Cam Ranh, Khánh
Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo thịt |
55 |
55 |
110 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
60H-02794 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
243 |
9350 |
22/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
27 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
244 |
7033 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
86H-02232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
245 |
7034 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
60H-04447 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
246 |
7035 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
29/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
15/05/2024 |
247 |
7036 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Ninh Thuận |
Heo thịt |
65 |
60 |
125 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
248 |
7037 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
249 |
7038 |
22/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
250 |
3971 |
22/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Chư
Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia Lai |
Heo
cai sữa |
260 |
273 |
533 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
20/07/2024 |
60H-16504 |
251 |
3972 |
22/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
260 |
274 |
534 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
20/07/2024 |
60F-01675 |
252 |
7222 |
23/07/2024 |
Khu phố 6, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Võ
Văn Xuân, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
Bình
Định |
Bò |
15 |
35 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
14/04/2024 |
86C-16481 |
253 |
3973 |
23/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Tân 11-Lộc Tân-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-07964 |
254 |
9401 |
23/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
12 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
255 |
7039 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
25 |
20 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
86H-02232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
256 |
7040 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
85 |
85 |
170 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
257 |
7223 |
23/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò GM Trần
Thế Bảo, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Quảng Nam |
Bò |
|
32 |
32 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
10/06/2024 |
85H-00939 |
258 |
7041 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
259 |
7042 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
86H-00089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
260 |
7043 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
261 |
7044 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
262 |
7045 |
23/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
15 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
263 |
3974 |
23/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Phan Thị Nữ-Nhơn Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Kho CP Nha
Trang-Suối Cát-Cam lâm |
Khánh Hòa |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
26 |
26 |
Giết Thịt |
FMD |
15/04/2024 |
79C-07377 |
264 |
3975 |
23/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điện
An-Điện Bàn |
Quảng
Nam |
Dê |
20 |
|
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/04/2024 |
43h-00811 |
265 |
9298 |
23/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long
An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
266 |
9402 |
24/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
267 |
7046 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
268 |
7047 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
20 |
45 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
86H-02232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
269 |
7048 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
270 |
7049 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
17/06/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
16/05/2024 |
271 |
7050 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Cơ sở thu gom heo Thùy Trang, Tam Hiệp, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
100 |
90 |
190 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
61C-38556 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
272 |
7051 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
273 |
7052 |
24/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
14/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
274 |
3976 |
24/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Lò mổ Vỏ
Phi Vân-Long Thuận-Bến Cầu |
Tây Ninh |
Bò |
60 |
|
60 |
Giết Thịt |
FMD |
20/04/2024 |
86C-16481 |
275 |
3796 |
24/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh
Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
|
20 |
Giết thịt |
LMLM |
05/04/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
180 |
30 |
210 |
Giết thịt |
|
|
276 |
3797 |
24/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
20 |
10 |
30 |
Giết thịt |
LMLM |
20/04/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
195 |
15 |
210 |
Giết thịt |
|
|
277 |
3798 |
24/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
26/04/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
210 |
10 |
220 |
Giết thịt |
|
|
278 |
9299 |
24/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
Ninh Thuận |
Thịt
Cừu |
|
|
280 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
279 |
7224 |
25/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
20 |
5 |
25 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
28/02/2024 |
18H-02145 |
280 |
7225 |
25/07/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
141 |
109 |
250 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
12/05/2024 |
18C-09197 |
281 |
7226 |
25/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
|
|
85C-03968 |
282 |
7053 |
25/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
nái loại |
|
19 |
19 |
Giết thịt |
LMLM lô F34632. HSD 05/3/2025 |
22/06/2024 |
79C-11228 |
283 |
7054 |
25/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Vinh Phượng, Thị trấn Phú Long, Hàm
Thuận Bắc, Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Heo thịt |
25 |
25 |
50 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
86H-02232 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
284 |
7055 |
25/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
285 |
7056 |
25/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
286 |
7057 |
25/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
287 |
7058 |
25/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
38C-20524 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
288 |
3977 |
25/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
lò mổ
Nguyễn Văn Chiến- Tt Phú Túc-Kprong Pa |
Gia Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/06/2024 |
85C-07142 |
289 |
7059 |
26/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
60H-06588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
290 |
7060 |
26/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Kho heo CP
Nha Trang, Suối Cát, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
nái loại |
|
26 |
26 |
Giết thịt |
LMLM lô F34632. HSD 05/3/2025 |
22/06/2024 |
79C-11228 |
291 |
9404 |
26/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
12 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
292 |
7226 |
26/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM Trần
Thế Bảo, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam |
Quảng
Nam |
Bò |
|
28 |
28 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
15/06/2024 |
85H-00939 |
293 |
7061 |
26/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
294 |
7062 |
26/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
295 |
7063 |
26/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
20 |
20 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
296 |
7064 |
26/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
297 |
9300 |
26/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp 2, xã
Xuân Thới Thượng, Hóc Môn |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
310 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
298 |
3978 |
26/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Tấn 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-07964 |
299 |
7227 |
27/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
10 |
25 |
|
FMD, số lô E906764, HSD: Tháng 10/2024 |
20/05/2024 |
18H-01048 |
300 |
7065 |
27/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
301 |
7066 |
27/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
302 |
7067 |
27/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Bãi trung chuyển Đặng Thị Thùy Linh, Xuân
Hiệp, Xuân Lộc, Đồng Nai |
Đồng Nai |
Heo thịt |
80 |
80 |
160 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
60H-07672 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
303 |
7068 |
27/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Đặng Văn Út, Vĩnh Tân, Tuy Phong,
Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
17 |
18 |
35 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
85C-07507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
304 |
7069 |
27/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
30 |
30 |
60 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
49C-24034 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
305 |
3799 |
27/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
15 |
5 |
20 |
Giết thịt |
LMLM |
18/04/2024 |
18G-00161 |
|
|
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
306 |
3800 |
27/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Điện An,
Điện Bàn |
Quảng Nam |
Dê |
22 |
|
22 |
Giết thịt |
LMLM |
15/04/2024 |
43H-00811 |
307 |
3979 |
27/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
520 |
547 |
1067 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
20/07/2024 |
60H-06856 |
308 |
9405 |
27/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
21 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
309 |
7070 |
28/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Fi Nôm, Đức trọng, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
35 |
35 |
70 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
310 |
7071 |
28/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh Thuận |
Trại Võ
Đình Tân, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
311 |
7072 |
28/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Võ
Đình Tân, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04826 |
312 |
7073 |
28/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
313 |
7074 |
28/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
314 |
9351 |
28/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
Ấp Cầu xây,
Long Trạch, Cần Đước |
Long An |
Thịt
Cừu |
|
|
300 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
315 |
3980 |
28/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 03Sf-Thạch Hà-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 02ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
530 |
537 |
1067 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
20/07/2024 |
60H-12628 |
316 |
3981 |
28/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
585 |
581 |
1166 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
26/07/2024 |
60H-11886 |
317 |
3982 |
28/07/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trạm Trung
Chuyển Huỳnh Văn Đảnh-Vĩnh Phú Tây--Phước Long |
Bạc
Liêu |
Vịt |
|
|
1260 |
Giết Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
94H-00803 |
318 |
3984 |
28/07/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Giết Mổ
Tân Trường Phúc-Tt Cần Giuộc-Cần Giuộc |
Long
An |
Vịt |
|
|
1120 |
Giết Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
60C-47329 |
319 |
9406 |
28/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
15 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
320 |
7228 |
29/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm 7, xã
Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Dê |
150 |
103 |
253 |
Giết thịt |
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
03/06/2024 |
18H-01048 |
321 |
3985 |
29/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Kho Cp Đồng
Nai-Long Bình-Tp Biên Hòa |
Đồng
Nai |
Heo
Thịt (Nái Loại) |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
14/03/2024 |
60C-27010 |
322 |
3986 |
29/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình
Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
323 |
9407 |
29/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
28 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
324 |
7229 |
29/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
15 |
35 |
50 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
29/05/2024 |
85C-02309 |
325 |
7075 |
29/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Heo thịt |
40 |
40 |
80 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-10395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
326 |
7076 |
29/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ TT Đà Lạt, Tô Vĩnh Diện, F6, TP Đà
Lạt, Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
60 |
60 |
120 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
49C-03199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
327 |
7077 |
29/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Dương Hữu Phát, kp7, Liên Hương, Tuy
Phong, Bình Thuận |
Bình Thuận |
Heo thịt |
15 |
15 |
30 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
86H-00089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
328 |
7078 |
29/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh Thuận |
Lò mổ Trọng Minh, Hiệp Thận, Đức Trọng,
Lâm Đồng |
Lâm Đồng |
Heo thịt |
37 |
35 |
72 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
26/05/2024 |
85H-00952 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
07/05/2024 |
329 |
3901 |
29/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
15 |
5 |
20 |
Giết thịt |
LMLM |
30/03/2024 |
18C-08570 |
|
|
|
Dê |
200 |
10 |
210 |
Giết thịt |
|
|
330 |
3902 |
29/07/2024 |
Long Bình 1, An Hải, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu |
Nam Định |
Cừu |
10 |
|
10 |
Giết thịt |
LMLM |
28/03/2024 |
18G-00156 |
|
|
|
Dê |
190 |
20 |
210 |
Giết thịt |
|
|
331 |
3987 |
29/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Loò mổ
Nguyễn Trung Đường-Đức Giang-Yên Dũng |
Bắc Giang |
Bò |
|
90 |
90 |
Giết Thịt |
FMD |
15/06/2024 |
37H-07101 |
332 |
3988 |
29/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến-Tt Phúc Túc-Kprong Pa |
Gia
Lai |
Bò |
|
20 |
20 |
Giết Thịt |
FMD |
10/06/2024 |
60C-04904 |
333 |
3989 |
29/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến- Tt Phú Túc-Kprong Pa |
Gia
Lai |
Bò |
|
10 |
10 |
Giết Thịt |
FMD |
10/06/2024 |
85C-07409 |
334 |
3990 |
29/07/2024 |
Nhơn Sơn -_Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ
Nguyễn Văn Chiến-Tt Phúc Túc-Kprong Pa |
Gia
Lai |
Bò |
|
10 |
10 |
Giết Thịt |
FMD |
29/07/2024 |
85H-00642 |
335 |
3991 |
29/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
591 |
576 |
1167 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
26/07/2024 |
60H-06856 |
336 |
3992 |
29/07/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trạm Trung
Chuyển Huỳnh Văn Đảnh-Tt Phước Long-Phước Long |
Bạc
Liêu |
Vịt |
|
|
1260 |
Giết Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
94H-00339 |
337 |
7079 |
30/07/2024 |
Trại nái Lộc Phát, trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh
Thuận |
Ninh
Thuận |
Trại Võ
Đình Tân, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
Heo
cai sữa |
230 |
220 |
450 |
Nuôi thương phẩm |
|
85C-04455 |
338 |
9408 |
30/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
16 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
339 |
7230 |
30/07/2024 |
Khu phố 6, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò GM
Nguyễn Văn Trung, xã Yang Bắc, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
Bò |
10 |
20 |
30 |
Giết thịt |
FMD, số lô 03, HSD: Tháng 12/2024 |
10/06/2024 |
85H-00939 |
340 |
7080 |
30/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Bãi trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom,
Đồng Nai |
Đồng
Nai |
Heo nái loại |
|
40 |
40 |
Giết thịt |
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
27/04/2024 |
60C-05359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
21/06/2024 |
341 |
9352 |
30/07/2024 |
Phước An 1, Phước Vinh, Ninh Phước |
Ninh Thuận |
730/1/2/57
Hương lộ 2, Bình Trị Đông An, Bình Tân |
TP. Hồ Chí Minh |
Thịt
Cừu |
|
|
290 |
Thực phẩm |
|
85C-04574 |
342 |
3993 |
30/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Ninh Sơn 04sf-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trại Chư
Prong 1ff-Iapior-Chư prong |
Gia
Lai |
Heo
cai sữa |
591 |
576 |
1167 |
Nuôi Thương phẩm |
Dịch tả |
26/07/2024 |
60F-01675 |
343 |
3994 |
30/07/2024 |
Mỷ Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Lò Mổ Huỳnh
Ngọc Trường- Hành Thịnh-Nghĩa Hành |
Quảng
Ngãi |
Bò |
|
12 |
12 |
Giết Thịt |
FMD |
20/06/2024 |
85C-07462 |
344 |
3995 |
30/07/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Csgm Nguyễn
Văn Chiến-Hưng mỹ-Cái Nước |
Cà Mau |
Vịt |
|
|
2200 |
Nuôi Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
63G-00219 |
345 |
7081 |
31/07/2024 |
Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái,
Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Lò mổ Lý Minh Chánh, F8, Thành phố Sóc Trăng,
Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
|
LMLM lô 1069, HSD 03/2025 |
23/05/2024 |
86H-02226 |
|
|
|
Dịch tả cổ điển |
25/04/2024 |
346 |
3996 |
31/07/2024 |
Trại Nái Sinh Sản Lương Sơn-Lương Sơn-Ninh Sơn |
Ninh Thuận |
Trại Lộc
Thạnh 11-Lộc Thạnh-Lộc Ninh |
Bình Phước |
Heo
cai sữa |
|
|
650 |
Nuôi Thương phẩm |
|
86C-12217 |
347 |
7231 |
31/07/2024 |
Thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
10 |
10 |
20 |
|
FMD, số lô E85198, HSD: 09/2024 |
06/05/2024 |
18C-09197 |
348 |
7232 |
31/07/2024 |
Khu phố 10, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Xóm Hồng
Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định |
Nam
Định |
Cừu |
15 |
5 |
20 |
|
FMD, số lô 09, HSD: Tháng 12/2025 |
22/03/2024 |
18H-02145 |
349 |
9409 |
31/07/2024 |
Tân Sơn 2, Thành Hải, TP.PRTC, Ninh Thuận |
Ninh
Thuận |
Siêu thị
Coopmart Phan Thiết Bình Thuận |
Bình
Thuận |
Thịt
Bò |
|
|
20 |
Chế biến thực phẩm |
|
85C-03968 |
350 |
3997 |
31/07/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Trạm Trung
Chuyển Huỳnh Văn Đảnh-Tt Phước Long-Phước Long |
Bạc
Liêu |
Vịt |
|
|
1260 |
Giết Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
94H-00339 |
351 |
3998 |
31/07/2024 |
Trại Vịt Lê Thị Thùy Trang-Quảng Sơn-Ninh Sơn |
Ninh
Thuận |
Điểm Trung
Chuyển Tiều Mũi-Phường 10-Tp Sóc Trăng |
Sóc
Trăng |
Vịt |
|
|
1800 |
Giết Thịt |
H5N1 |
21/06/2024 |
83 C-12244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|