SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
01-05-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
10739 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85C-01807 |
2 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
11603 |
2131 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
00721 |
3 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
11604 |
2130 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
00721 |
4 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
10730 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, P. Nhà Mát, TP. Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C_05183 |
5 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
10731 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
Đường
Bạch Đằng, K. Nhà Mát, P. Nhà Mát, tỉnh Bạc Liêu
, |
Bạc
Liêu |
85C_05183 |
6 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
11613 |
1917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
5, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H
00270 |
7 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
11617 |
2077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.65 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00109 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
10734 |
2031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phong
Thạnh Tây, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00349 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
10741 |
1893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Hậu, Ḥa B́nh, Bạch Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E
- 00364 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
11618 |
2018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Vĩnh
Mỹ, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
00109 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
11625 |
2001 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36.1 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00109 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
11626 |
2001 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.2 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00109 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
11632 |
2003 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
18 |
Vĩnh
Thịnh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00380 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11636 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00383 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11638 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11641 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00110 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11642 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-16932 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11644 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-02573 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
11646 |
2119 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00383 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
11649 |
2119 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00110 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
11650 |
2119 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00110 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
11651 |
2119 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
140 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-02573 |
23 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
11655 |
1994 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-00270 |
24 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
11659 |
2117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Hoà
B́nh, Hoà B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00109 |
25 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
11816 |
2061 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
TT
Hộ Pḥng - Giá Rai - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-
001.09 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
11671 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Vĩnh
Trạch, Vĩnh Trạch, Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00128 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
11674 |
1956 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
96 |
Tân
Phong, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79H-
00110 |
28 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
11819 |
2034 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85H
- 001.09 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
11680 |
2026 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
69.12 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-
00103 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
11681 |
2026 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.92 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-
00103 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
11685 |
1949 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Hồng
Dân, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
00349 |
32 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
11824 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
266.6 |
Khóm
Kinh Tế, Phường Nhà Mát, TP Bạc Liêu, Bạc liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-08163 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
11695 |
2026 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
Vĩnh
Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85G-
00103 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
11605 |
2076 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
228 |
Thạnh
Phong - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-05526 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
11609 |
1917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
An
Qui, Thạnh Phú , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C
04574 |
36 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
10737 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
150 |
Thới
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
37 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
10738 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
Thới
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00219 |
38 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
11660 |
2117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.48 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00109 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
11807 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
11808 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11813 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-004.64 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
11678 |
1983 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
00722 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
11683 |
2079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
87 |
Quới
Điền, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79H-
00722 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
11693 |
2129 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
82.16 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E-
00394 |
45 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
11716 |
1963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-
04574 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11801 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, B́nh Thuận , |
B́nh
Thuận |
60LD-018.82 |
47 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
11615 |
2077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.3 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
48 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
10732 |
2106 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thị
Trấn Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-15945 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
10735 |
2031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00349 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
10740 |
1893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
- 00364 |
51 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
10742 |
2062 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
- 00403 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
11620 |
2018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
11621 |
2076 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Năm
Căn - Năm Căn - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-01610 |
54 |
Công
ty TNHH MTV GTS Phú Lộc An |
11761 |
2104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 00385 |
55 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
10743 |
2039 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Tắc
Vân,TP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
- 003.99 |
56 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
11631 |
2130 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
57 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
11634 |
2014 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00656 |
58 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
11635 |
2014 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00656 |
59 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
11637 |
2014 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
66 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00656 |
60 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11639 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00967 |
61 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11640 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00394 |
62 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
11645 |
2131 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
11647 |
2119 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00967 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
11648 |
2119 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00394 |
65 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
10748 |
2036 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14.4 |
U
Minh, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-06008 |
66 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
11657 |
1953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05016 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11802 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
68 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11803 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
TT
Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
69 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
11658 |
1953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-05016 |
70 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
11762 |
2065 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân - Cà Mau - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
- 011.84 |
71 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
11661 |
2117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.28 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00109 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11809 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Hàng
Vịnh, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
11662 |
2079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.03 |
Cầu
Hàng Dừa, Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00128 |
74 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11810 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
270 |
Tân
Hải, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
11663 |
2079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Cầu
Hàng Dừa, Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00128 |
76 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
11815 |
2061 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
11664 |
2079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.06 |
Cầu
Hàng Dừa, Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00128 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
11665 |
2079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Cầu
Hàng Dừa, Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00128 |
79 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
11817 |
2061 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
34 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
80 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
11818 |
1945 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
TT
Đầm Dơi - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
11668 |
2019 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Thị
Trấn Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-02055 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
11670 |
2019 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Thị
Trấn Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-
00045 |
83 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
11822 |
2034 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85H
- 001.09 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
11675 |
1956 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00399 |
85 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
11827 |
2108 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21.8 |
Khánh
An, U Minh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-02573 |
86 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
11828 |
2108 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.5 |
Tân
Lộc Đông, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-02573 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
11694 |
1820 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00045 |
88 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
11704 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
89 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
11707 |
2080 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-001.01 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
11708 |
2086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Hàm
Rồng, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
11709 |
2047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00380 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
11710 |
2047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00380 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
11711 |
2047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00380 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
11712 |
2047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00380 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
11713 |
2047 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00380 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
11714 |
2126 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đất
Mới, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00349 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
11830 |
2141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Phú
Tân , Phú Tân , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00101 |
98 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
11717 |
2131 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
004.03 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
11831 |
2141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Sông
Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00101 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
11610 |
1956 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
( Máy Bay) |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
11705 |
1961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-
01234 ( Máy bay) |
102 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
10733 |
2106 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ba
Ḥn, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85G-00045 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
10736 |
2031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
Song Chinh, Xă B́nh Trị, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-00349 |
104 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
11643 |
2115 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Thứ
7, An Biên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
105 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
10747 |
2036 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-06008 |
106 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
11656 |
2117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.08 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-13898 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
11669 |
2019 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
13898 |
108 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
11673 |
1990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hà
Tiên, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-159.45 |
109 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
11821 |
2034 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
- 001.09 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
11676 |
2112 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
11679 |
2018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
112 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
11825 |
2108 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-02573 |
113 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
11826 |
2108 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15.2 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-02573 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
11686 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đập
Đá, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
11688 |
2022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E
003.66 |
116 |
Công
ty TNHH Châu Long |
11690 |
2082 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Pháo
Đài, Hà Tiên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
00366 |
117 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
11616 |
2077 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
85H-
00109 |
118 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
11652 |
2094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.52 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85H-00045 |
119 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
11653 |
2094 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.08 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Long An , |
Long
An |
79C-15113 |
120 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
11654 |
1953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long
An |
85F-00223 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
11703 |
2019 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Cần
Giuộc, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
79C-
15945 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
11672 |
2083 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Kim
Đồng, Kim Sơn, Ninh B́nh , |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
11606 |
2125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
291.2 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
85H
01138 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
11608 |
2011 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
28 |
Tam
Hải, Núi Thành , Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
85H
00701 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
11697 |
2134 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Quảng
Yên, Quảng Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-
01234 ( Máy bay) |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
11619 |
2018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
00109 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
11622 |
2076 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.9 |
An
Thạnh Đông - Cù Lao Dung - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01610 |
128 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
10746 |
1946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79c
- 151.13 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
10749 |
2031 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00349 |
130 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
10750 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Khóm
Biển Trên A,P.Vĩnh Phước,TX Vĩnh Châu,Sóc
Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
001.09 |
131 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11811 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
370 |
Ḥa
Đông, TX Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-003.41 |
132 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
11814 |
2061 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
160 |
TT An
Lạc Thôn - Huyện Kế Sách - Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-
001.09 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
11667 |
2111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Gia
Ḥa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85G-
00045 |
134 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
11691 |
2020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
224 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-023.64 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
11829 |
2105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Xă An
Thạnh 2, Huyện Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H-00969 |
136 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
11696 |
1918 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Tham
Đôn,Mỹ Xuyên,Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E
00380 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
11706 |
2022 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
11715 |
1966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-
00380 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
11629 |
2122 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
G̣
Công, G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-
011.99 |
140 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
11687 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đồng
Sơn, G̣ Công Tây, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
79H-
00722 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
11612 |
2047 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
01192 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
11627 |
2001 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14.96 |
B́nh
Khánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00109 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
11607 |
2085 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
28 |
Thuỵ
Hải, Thái Thuỵ, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
144 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
10744 |
2096 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tiền
Hải, Tiền Hải, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
11684 |
2085 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
14 |
Thuỵ
Hải, Thái Thuỵ, Thái B́nh , |
Thái
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
11698 |
1961 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hoằng
Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , |
Thanh
Hóa |
79H-
01234 ( Máy bay) |
147 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
11611 |
1837 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Lộc, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
85H-
00725 |
148 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
11614 |
1917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Hữu , Duyên hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
15113 |
149 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
11623 |
2076 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hải - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01610 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
11624 |
2069 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175.4 |
Mỹ
Cẩm A - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-01610 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
11628 |
2122 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
011.99 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
11630 |
2122 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
011.99 |
153 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
10745 |
1946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Đôn
Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
- 151.13 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
11633 |
2007 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Long
Toàn,Duyên Hải,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C
05016 |
155 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
11804 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Long
Ḥa, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-048.60 |
156 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
11805 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Định
An, Trà Cú, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-048.60 |
157 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
11806 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hưng
Mỹ, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-048.60 |
158 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
11812 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-048.60 |
159 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
11666 |
2020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
161.92 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-023.64 |
160 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
11820 |
2034 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 001.09 |
161 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
11823 |
1860 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ấp
Đường Liễu, Ngũ Lạc, Duyên Hải, Trà
Vinh , |
Trà
Vinh |
79C
15113 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
11677 |
2112 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00322 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
11682 |
2018 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00322 |
164 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
11763 |
1805 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hiêp
Mỹ Tây -Cầu Ngang- Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C03379 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
11689 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00322 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
11692 |
2129 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
134.16 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00394 |
167 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
11700 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
282.1 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
01173 |
168 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
11701 |
2020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
162.8 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-
03434 |
169 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
11702 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00373 |
170 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
11699 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
172.9 |
Hiệp
Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-
00373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|