SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
23-05-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16716 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
72C-
09773 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
16760 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hội, huyện Long Đất,
tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu , |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
85H
00681 |
3 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
16701 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
340 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, P. Nhà Mát, Tp Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H00184 |
4 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
16702 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
575/5,
Khóm Cḥm Xoài, P. Nhà Mát, Tp Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H00184 |
5 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
16703 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
79
Ngô Quyền, khóm Kinh Tế, P. Nhà Mát, Tp Bạc Liêu,
tỉnh Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H00184 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
16327 |
2496 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H
00721 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
16337 |
2454 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Vĩnh
Trạch, TP.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
04500 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
16338 |
2435 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.1 |
Vĩnh
Trạch - Bạc Liêu - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-02119 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
16732 |
2419 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ngan
Dừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-00349 |
10 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
16738 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-
045.00 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
17117 |
2395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Điền, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-021.19 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
17118 |
2394 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ḥa
B́nh, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-021.19 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17120 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00350 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17121 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
140 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-05183 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17123 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17124 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-12420 |
17 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
16744 |
2417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85H
- 003.88 |
18 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
16745 |
2417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
TT
Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh
Bạc Liêu. , |
Bạc
Liêu |
85C
- 021.19 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17130 |
2407 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85c
-05974 |
20 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
18104 |
2440 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Cḥm
Xoài -Nhà Mát -Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
62C04151 |
21 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
17147 |
2380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
101.6 |
Phước
Long, Phước Long, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-04252 |
22 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
17151 |
2484 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.04 |
Vườn
C̣, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-045.00 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17156 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00350 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17158 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17161 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-15952 |
26 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
16748 |
2474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Đông
Hải,Đông Hải,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
79C-04500 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17166 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04015 |
28 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17168 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
130 |
Gía
Rai,Gía Rai ,Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04015 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
17170 |
2458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Tân
Phong Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85C-04015 |
30 |
Công
ty TNHH Châu Long |
17175 |
2521 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Quản
Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85E-
003.75 |
31 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
17176 |
2458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
187.5 |
Tân
Phong Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
85H-00866 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
16333 |
2520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85E
00381 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
16329 |
2477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.4 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H
01071 |
34 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16705 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C - 05356 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
16339 |
2435 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Thạnh
Hải - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-02119 |
36 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16714 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C - 05356 |
37 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16715 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C - 05356 |
38 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16717 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00063 |
39 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16718 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00063 |
40 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16719 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00063 |
41 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16722 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
00093 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
16340 |
2476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.8 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-145.59 |
43 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
16345 |
2506 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156 |
B́nh
Thới ,B́nh Đại , Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01357 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
17105 |
2400 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85C-021.19 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
17111 |
2520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
94.08 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-010.71 |
46 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
17114 |
2460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Định
Trung, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00388 |
47 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
16741 |
2516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-14559 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
17127 |
2476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.6 |
Lộc
Thuận, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-145.59 |
49 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
17148 |
2376 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.4 |
B́nh
Đại, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-00564 |
50 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
17152 |
2484 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-045.00 |
51 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
17153 |
2484 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.24 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-045.00 |
52 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
17154 |
2484 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-045.00 |
53 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
17155 |
2484 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
79C-045.00 |
54 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16750 |
2472 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
003.88 |
55 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16753 |
2472 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thừa
Đức- B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
003.88 |
56 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16756 |
2471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
003.88 |
57 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16758 |
2471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Thừa
Đức- B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-
003.88 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
17172 |
2299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85H-01179 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
17178 |
2481 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.1 |
Ba
Tri, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
85G-002.52 |
60 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16710 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Mỹ
Chánh, Phù Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85C-01807 |
61 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16712 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cát
Minh, Phù Cát, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85C-01807 |
62 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16713 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Mỹ
Thành, ,Phù Mỹ, B́nh Định ,Trung tâm Dich Vụ Nông
nghiệp |
B́nh
Định |
85C-01807 |
63 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
16727 |
2528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.2 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-021.19 |
64 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
16729 |
2494 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-06008 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
16341 |
2476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Khánh
B́nh, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
16342 |
2476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
16350 |
2316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Hồ
Thị Kỷ, Thới B́nh, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-
04500 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
16733 |
2419 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Xă
Phú Thuận, Huyện Phú Tân,Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00349 |
69 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
17101 |
2480 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tân
Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04500 |
70 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
16734 |
2386 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 010.33 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
17104 |
2400 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tắc
Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-021.19 |
72 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17122 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-01033 |
73 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17126 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04252 |
74 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
16746 |
2417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
8, TP.Cà Mau. tỉnh Cà Mau. , |
Cà
Mau |
85C
- 021.19 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17131 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-05974 |
76 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
17133 |
2509 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00403 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17134 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-05974 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17135 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-05974 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17136 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-05974 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17137 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa
Thành, Cà Mau Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-05974 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17138 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tạ
an Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C
-05974 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17157 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-01033 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17162 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Tắc
Vân,Tp,Cà Mau,Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C-04252 |
84 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
17163 |
2496 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tắc
Vân, TP Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00321 |
85 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
17164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Rạch
Chèo, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
17165 |
2407 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Bến
xe Láng Trăm, Tắc Vân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.75 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
17169 |
2461 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00349 |
88 |
HKD
Hồng Hải |
18105 |
2333 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tân
Hưng - Cái Nước - Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 010.33 |
89 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
16759 |
2244 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Xă
Việt Thắng,Huyện Phú Tân ,Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-00375 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
17174 |
2526 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Đông
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.75 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17159 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Ba
Láng, Cái Răng, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C-15952 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
17116 |
2395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phước
An, Nhơn Trạch, Đồng Nai , |
Đồng
Nai |
85C-056.11 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
17171 |
2458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Tân
Thành, Dương Kinh, Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
94 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
16704 |
2493 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
44 |
Đông
Thạnh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79H-00394 |
95 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi |
16332 |
2456 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Thị
trấn Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05321 |
96 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
16725 |
2491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
97 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
16726 |
2490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Đông
Thái, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-05501 |
98 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
16728 |
2494 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.4 |
xă
Đông Thạnh, huyện An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85C-06008 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
16349 |
2316 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
An
Minh, An Minh, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-
11967 |
100 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
16735 |
2446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C
- 119.67 |
101 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
17125 |
2495 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Thứ
7, An Biên,Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
102 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
16743 |
2417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H
- 003.88 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
17128 |
2477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Vĩnh
Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
104 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
17142 |
2434 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
003.74 |
105 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
17143 |
2434 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
003.74 |
106 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
17144 |
2434 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thứ
7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-
003.74 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
17145 |
2394 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
U
Minh Thượng, U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85E-003.74 |
108 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
17146 |
2380 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
An
Biên, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
79C-11967 |
109 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16752 |
2472 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa
Điền - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
003.88 |
110 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16755 |
2471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ḥa
Điền - Kiên Lương - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
85H-
003.88 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16711 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
85C-01807 |
112 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
16331 |
2459 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Tân
Thạnh, Tân Thạnh, Long An , |
Long
An |
85C-05535 |
113 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
16336 |
2392 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ấp
Vĩnh Viễn, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành Long An , |
Long
An |
85C-02119 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16709 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
TT
Bến Lức, Bến Lức, Long An , |
Long
An |
72H
00588 |
115 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
16344 |
2503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Trạch, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
85C-04132 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
17140 |
2387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thạnh
Hóa, Thạnh Hóa, Long An , |
Long
An |
85C-01566 |
117 |
Công
ty TNHH TĐS |
17177 |
2438 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Long
Hựu Đông - Huyện Cần Đước - Tỉnh
Long An , |
Long
An |
85C-01750 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
17108 |
2458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
79H-01234
(máy bay) |
119 |
Công
ty TNHH Tôm giống Quang Vinh NT |
16751 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Quỳnh
Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79H
- 00093(Máy bay) |
120 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16700 |
2471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Xă
Hải Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh
Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85H-
001.75 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
16343 |
2435 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Quảng
Tân - Ba Đồn - Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85H-00725 |
122 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
17178 |
2547 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 04
(>3mm) |
150 |
Quang
Phú, Đồng Hới, Quảng B́nh , |
Quảng
B́nh |
85C-018.18 |
123 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
16335 |
2392 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Thôn
Bắc Vạn Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
124 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
18103 |
2441 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Phương
Nam- Uông bí- Quảng ninh , |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
125 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16754 |
2472 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Đồng Rui, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
79H-013.48,
máy bay |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
16347 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Hải
An, Hải Lăng, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85c-
05264 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
16348 |
2475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Hiền
Thành, Vĩnh Linh, Quăng Trị , |
Quảng
Trị |
85c-
05264 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
17103 |
2348 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Mai
Xá, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
129 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
17106 |
2348 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Mai
Xá, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
17107 |
2348 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Mai
Xá, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
17109 |
2348 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Mai
Xá, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
17110 |
2348 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Mai
Xá, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
17115 |
2483 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-001.37 |
134 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
16330 |
2459 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Cù
Lao Dung, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00375 |
135 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
16334 |
2453 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
An
Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-
04500 |
136 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16706 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
72H
00588 |
137 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16707 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
72H
00588 |
138 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
16708 |
2470 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
72H
00588 |
139 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
16730 |
2494 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Tân
Hưng, Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-06008 |
140 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
16346 |
2455 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đại
Ân, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
69C-08465 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
16731 |
2419 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
Trà Teo, Xă Hoà Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00349 |
142 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
16736 |
2446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
1, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C
- 045.00 |
143 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
16740 |
2516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
Trung
B́nh, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00378 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
17119 |
2394 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-021.19 |
145 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
16747 |
2417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Ḥa
Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C
- 021.19 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
17141 |
2387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-01566 |
147 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
17149 |
2376 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85C-02119 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
17160 |
2457 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Hoà
Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
79C-15952 |
149 |
Công
ty TNHH Phát triển Giống thủy sản Aqua |
17167 |
2305 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Vĩnh
Châu, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00349 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
17173 |
2299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00374 |
151 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
17179 |
2535 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lạc
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00374 |
152 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
17180 |
2535 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lạc
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00374 |
153 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
17181 |
2535 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lạc
Hoà, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85E-00374 |
154 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
16737 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
B́nh
Xuân, TX G̣ Công, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85H-005.64 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
17112 |
2439 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Tân
Phú - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
85C-02119 |
156 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
17132 |
2515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP.Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-011.79 |
157 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
16328 |
2443 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Nga
Tân,Nga Sơn,Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
158 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
16739 |
2516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Hoằng
Đông ,Hoằng Hoá,Thanh Hoá , |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy bay) |
159 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16720 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00093 |
160 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16721 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00093 |
161 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16723 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00093 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
16724 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa
Minh, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
00093 |
163 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
17102 |
2247 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-013.70 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
17113 |
2439 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Hiệp
Mỹ Tây - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02119 |
165 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
16742 |
2417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H
- 003.88 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
17129 |
2483 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-011.79 |
167 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
17139 |
2478 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.32 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85E-00356 |
168 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
17150 |
2376 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cầu
Ngang, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85C-02119 |
169 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16749 |
2472 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Dân
Thành - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
003.88 |
170 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
16757 |
2471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dân
Thành - Duyên Hải - Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
85H-
003.88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|